Nhà xe | Thời gian đi | Giá vé | SĐT | |
---|---|---|---|---|
SE6 |
Tàu chất lượng cao |
02:49 |
Khoảng: 100.000 - 1000.000 (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE12 |
Tàu chất lượng cao |
03:21 |
Khoảng: 100.000 - 1200.000 (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE10 |
Tàu chất lượng cao |
09:04 |
Khoảng: 100.000 - 1200.000 (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE4 |
Tàu chất lượng cao |
13:08 |
Khoảng: 100.000 - 1200.000 (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE2 |
Tàu chất lượng cao |
14:28 |
Khoảng: 100.000 - 1.500.000 (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE24 |
Tàu chất lượng cao |
15:42 |
Khoảng: 100.000 - 1000.000 (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE20 |
Tàu chất lượng cao |
17:50 |
Khoảng: 100.000 - 1200.000 (tùy địa điểm dừng ga) | |
TN4 |
Tàu chất lượng cao |
06:54 |
Khoảng: 100.000 - 1200.000 (tùy địa điểm dừng ga) | |
TN6 |
Tàu chất lượng cao |
10:24 |
Khoảng: 100.000 - 1200.000 (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE21 |
Tàu chất lượng cao |
07:40 |
Khoảng: 50.000 - 500.000 (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE5 |
Tàu chất lượng cao |
01:08 |
Khoảng: 50.000 - 600.000 (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE3 |
Tàu chất lượng cao |
11:29 |
Khoảng: 50.000 - 700.000 (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE1 |
Tàu chất lượng cao |
12:47 |
Khoảng: 50.000 - 700.000 (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE7 |
Tàu chất lượng cao |
22:10 |
Khoảng: 50.000 - 700.000 (tùy địa điểm dừng ga) |